Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

second-class /,sekənd'klɑ:s/  

  • Tính từ
    [thuộc] hạng nhì
    why should women be treated as second-class citizens?
    sao nữ lại bị đối xử như công dân hạng nhì thế?
    second-class ticket
    vé hạng nhì
    a second-class stamp
    tem loại nhì (gửi theo thể thức không gấp bằng hạng nhất)

    * Các từ tương tự:
    second class