Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

second class /,sekənd'klɑ:s/  

  • hạng nhì
    chúng tôi đi (tàu…) vé hạng nhì
    tôi gửi cái đó theo thể thức hạng nhì (rẻ hơn hạng nhất, ở Mỹ và Ca-na-đa thì chủ yếu là gửi báo và tạp chí)

    * Các từ tương tự:
    second-class