Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

rush-hour /'rʌ∫aʊə[r]/  

  • Danh từ
    giờ cao điểm (trong giao thông ở các thành phố lớn)
    I got caught in the rush-hour traffic
    tôi bị kẹt xe trong giờ cao điểm

    * Các từ tương tự:
    rush-hours