Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

right-handed /,raithændid/  

  • Tính từ
    thuận tay trái
    bằng tay phải
    a right-handed blow
    cú đấm tay phải
    hợp tay phải (dụng cụ)
    đinh ốc xoáy sang phải mà vặn vào
    Phó từ
    bằng tay phải, với tay phải
    play tennis right-handed
    chơi quần vợt bằng tay phải

    * Các từ tương tự:
    right-handedness