Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    trang, xóc (bài)
    riffle through lật nhanh (trang sách, giấy tờ)
    Danh từ
    (Mỹ)
    chỗ nước bập bềnh (trên dòng nước do có chỗ nông đáy đầy đá)
    chỗ nước nông

    * Các từ tương tự:
    riffle