Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    đã trả mọi thứ tiền đóng góp (cho câu lạc bộ, cho đảng…)
    she is a fully paid-up member of the party
    chị ta là một đảng viên đã đóng mọi thứ tiền cho đảng

    * Các từ tương tự:
    Paid-up capital