Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (thực vật) cải cay, mù tạt
    (cũng mustard powder) bột cải cay
    tương cải cay
    màu cải cay (như màu nước xốt cải cay) màu vàng sẫm
    a mustard [yellowsweater
    áo len chui đầu màu cải cay
    keen as mustard
    xem keen

    * Các từ tương tự:
    mustard gas, mustard-pot