Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    thực đơn
    what's on the menu tonight?
    tối nay trong thực đơn có gì thế?
    bảng thực đơn để lựa chọn (trên máy điện toán)

    * Các từ tương tự:
    Menu cost of inflation