Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    ngựa cái; lừa cái
    on Shank's pony (mare)
    xem shank
    Danh từ
    (thiên) (số nhiều maria)
    vùng tối (trên mặt trăng, trên sao Hỏa, có lúc đã được xem như là biển)

    * Các từ tương tự:
    mare's nest, mare's nest, maremma, mareograph