Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

interrelate /,intəri'leit/  

  • Động từ
    có quan hệ qua lại mật thiết với
    nhiều người cho rằng tội ác và nghèo đói có quan hệ qua lại mất thiết với nhau

    * Các từ tương tự:
    interrelated, interrelatedness