Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

impassion /im'pæʃn/  

  • Ngoại động từ
    (thường) quá khứ phân từ
    làm say sưa, làm say mê
    làm sôi nổi, làm xúc động mạnh, kích thích mãnh liệt

    * Các từ tương tự:
    impassioned, impassionedness