Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

eulogistic /ju:lə'dʒistik/  

  • Tính từ
    đầy lời ca ngợi, đầy lời tán dương
    eulogistic articles about his latest book
    những bài báo ca ngợi cuốn sách mới nhất của ông ta

    * Các từ tương tự:
    eulogistical, eulogistically