Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

endemic /en'demik/  

  • Danh từ
    bệnh địa phương
    Tính từ
    địa phương (bệnh)
    malaria is endemic in (tomany hot countries
    bệnh sốt rét là bệnh địa phương ở nhiều vùng nhiệt đới

    * Các từ tương tự:
    endemically, endemicity