Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    người lái xe
    người lái xe tắc-xi
    a bus driver
    người lái xe buýt
    (thể thao) gậy chơi gôn
    người chăn súc vật
    [be] in the driver seat
    ở cương vị kiểm soát (chỉ đạo, cai quản)

    * Các từ tương tự:
    driver configuration file (DCF), driver's license