Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

deuce /dju:s/  /du:s/

  • Danh từ
    mặt "nhị" (con súc sắc); quân bài "hai"
    (thể thao) tỉ số bốn mươi đều (chơi quần vợt)
    Danh từ
    (cũ, khẩu ngữ, nói trại)
    the deuce
    (số ít)
    ma quỷ, trời (để tỏ ý bực dọc)
    the deuce! I've lost my keys
    trời, tôi mất chùm chìa khóa rồi
    who (whatwherethe deuce is that?
    kẻ khỉ nào vậy? cái quỉ gì thế? ở chỗ quái nào vậy?
    the deuce of a something
    điều tồi tệ, điều kinh khủng
    I've got the deuce of a headache
    tôi bị nhức đầu kinh khủng

    * Các từ tương tự:
    deuced, deucedly