Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Ngoại động từ
    làm trục trặc
    to derange a machine
    làm trục trặc máy
    làm mất trật tự, làm mất thứ tự, làm đảo lộn, xáo trộn, làm rối loạn
    quấy rối, quấy rầy, làm phiền
    làm loạn trí

    * Các từ tương tự:
    deranged, derangement