Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (tôn giáo) linh mục quản hạt
    (từ Anh) cha xứ
    chủ nhiệm khoa (ở đại học)
    (từ Mỹ) (như doyen) người kỳ cựu nhất
    xem doyen

    * Các từ tương tự:
    deanery, deanship