Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    bếp
    a gas cooker
    bếp ga
    an electric cooker
    bếp điện
    quả để nấu ăn (thường chỉ quả táo)
    những quả táo này nấu ăn ngon

    * Các từ tương tự:
    cookery, cookery book