Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

class-conscious /'klɑskɒn∫əs/  

  • Tính từ
    (đôi khi xấu) có ý thức giai cấp; nặng ý thức giai cấp
    she's too class-conscious to be friendly with the cleaners
    cô ta nặng ý thức giai cấp nên khó mà thân thiện với mấy người quét tước được

    * Các từ tương tự:
    class-consciousness