Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    dàn trận
    quân của ông ta dàn trận dọc bờ sông
    mặc quần áo
    mặc áo lễ phục
    Danh từ
    dãy (gây ấn tượng)
    một dãy chai hình dáng và kích cỡ khác nhau
    áo quần (thường là sang trọng, mặc vào một dịp đặc biệt)
    mảnh dữ liệu (máy điện toán)

    * Các từ tương tự:
    array declarator, array descriptor, array element, array name, array processing, array processor, array representation, array segment, array variable