Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • yếu tố tạo danh từ ghép
    (thể thao) cầu thủ chơi ở biên
    tả biên
    hữu biên
    người thuộc cánh tả (trong một đảng)
    chị ta hoạt động tích cực với tư cách là người cánh tả của đảng

    * Các từ tương tự:
    winger