Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
yon
/jɔn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
yon
/ˈjɑːn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ & phó từ
(từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) (như) yonder
as
far
as
yon
tree
xa tận cái cây đằng kia
* Các từ tương tự:
yonder
adverb
old-fashioned + literary :to that place
They
have
been
traveling
hither
and
yon. [=
here
and
there
;
traveling
to
many
different
places
]
* Các từ tương tự:
yonder
,
yonks
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content