Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    chệch hướng (tàu thủy, máy bay)
    Danh từ
    sự chệch hướng (tàu thủy, máy bay)

    * Các từ tương tự:
    yawing, yawl, yawn, yawner, yawningly, yawny, yaws