Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
yaw
/jɔ:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
yaw
/ˈjɑː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
chệch hướng (tàu thủy, máy bay)
Danh từ
sự chệch hướng (tàu thủy, máy bay)
* Các từ tương tự:
yawing
,
yawl
,
yawn
,
yawner
,
yawningly
,
yawny
,
yaws
noun
[noncount] technical :movement of an airplane, ship, etc., to the left or right especially; :unwanted left or right movement
Sensors
measure
the
pitch
and
yaw
of
the
plane
.
The
airplane's
rudder
is
used
to
control
yaw.
* Các từ tương tự:
yawn
,
yawner
,
yawning
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content