Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
yam
/jæm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
yam
/ˈjæm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
củ từ, củ cải; củ mài; cây củ từ; cây củ cải, cây củ mài
(Mỹ) khoai lang
* Các từ tương tự:
yammer
noun
plural yams
[count] a long, thick root of a tropical plant that has rough brown skin and usually white or yellow flesh and that is eaten as a vegetable
US :sweet potato
* Các từ tương tự:
yammer
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content