Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (số nhiều X's, x's /'eksiz/)
    X, x
    "Xylophone" bắt đầu bằng con chữ X
    (ký hiệu, chữ số La Mã) 10
    (toán học) x,ẩn số x
    người nào đó; ông X; bà X
    Mr and Mrs X
    ông bà X
    dấu đánh dấu (trên bản đồ…)
    Christ (Xtian = Christian; Xmas = Christmas)

    * Các từ tương tự:
    X chromosome, x-axis, X-efficiency, x-rated, X-ray, x-rays, xanthate, xanthic, xanthine