Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    người viết
    the writer of this letter
    người viết lá thư này
    (+tính từ) người có chữ viết (như thế nào đấy)
    a good writer
    người có chữ viết tốt
    nhà văn; tác giả
    a short-story writer
    nhà văn viết truyện ngắn

    * Các từ tương tự:
    writer's cramp