Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    vặn mạnh; xoắn mạnh; giật mạnh
    wrench the door open
    giật tung cửa
    làm trật khớp, làm sái (vai, mắt cá…)
    cô ta chắc là bị trật khớp mắt cá khi ngã
    Danh từ
    sự vặn mạnh; sự xoắn mạnh; sự giật mạnh
    cô ta vấp chân và mắt cá bị sai khớp đau điếng
    (số ít) nỗi chia ly đau đớn
    leaving home was a terrible wrench for him
    xa nhà là một nỗi chia tay đau đớn đối với ông ta
    (Mỹ) như spanner