Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (số nhiều wreaths /ri:θz/)
    vòng hoa [tang]
    she laid a wreath on his grave
    nàng đặt một vòng hoa trên mộ chàng
    vòng hoa [danh dự]
    vòng nguyệt quế
    (văn) đám cuồn cuộn, cuộn
    những cuộn khói

    * Các từ tương tự:
    wreathe