Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (Mỹ woolen)
    bằng len, có len
    woollen cloth
    vải [bằng] len
    [thuộc] hàng len
    woollen merchants
    thương nhân buôn hàng len

    * Các từ tương tự:
    woollens