Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

wont /wəʊnt/  /wɔ:nt/

  • Tính từ
    wont to do something
    (cũ hoặc tu từ)
    quen, có thói quen làm gì
    ông ta có thói diễn thuyết dài dòng
    Danh từ
    (số ít; tu từ)
    thói quen
    she went for a walk after breakfastas was her wont
    chị ta đi dạo một vòng sau bữa ăn sáng theo thói quen của chị ta

    * Các từ tương tự:
    wonted