Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
woeful
/'wəʊfl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
woeful
/ˈwoʊfəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
thảm thương; sầu não
a
woeful
cry
tiếng gào thảm thương
đáng tiếc; rất tồi tệ
woeful
ignorance
sự ngu dốt quá tệ
* Các từ tương tự:
woefully
adjective
[more ~; most ~]
full of woe :very sad
a
woeful
story
The
puppy
had
woeful
eyes
.
very bad
The
student's
grades
were
woeful.
He
was
a
woeful [=
pitiful
]
excuse
for
a
father
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content