Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
wobble
/'wɒbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
wobble
/ˈwɑːbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
lắc lư, lung lay; lảo đảo
this
table
wobbles
cái bàn này lung lay
I
was
so
terrified
my
legs
wobble
tôi khiếp sợ đến nỗi đôi chân tôi lảo đảo
Danh từ
(thường số ít)
sự lắc lư, sự lung lay; sự lảo đảo
* Các từ tương tự:
wobbler
verb
wobbles; wobbled; wobbling
[no obj]
to move with an unsteady side-to-side motion
The
vase
wobbled
but
didn't
fall
over
.
The
boy
was
wobbling
along
on
his
bicycle
.
The
table
wobbles
a
little
.
to be or become unsteady or unsure
They
have
been
wobbling
in
their
support
of
the
president's
policies
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content