Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    lắc lư, lung lay; lảo đảo
    cái bàn này lung lay
    I was so terrified my legs wobble
    tôi khiếp sợ đến nỗi đôi chân tôi lảo đảo
    Danh từ
    (thường số ít)
    sự lắc lư, sự lung lay; sự lảo đảo

    * Các từ tương tự:
    wobbler