Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
wizard
/'wizəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
wizard
/ˈwɪzɚd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thầy phù thủy
người có tài phi thường, thiên tài
she's
a
wizard
with
computers
cô ta là một thiên tài về máy tính
* Các từ tương tự:
wizardry
noun
plural -ards
[count] a person who is skilled in magic or who has magical powers :a sorcerer or magician
a person who is very good at something
He
is
a
wizard
at
math
.
a
math
wizard
* Các từ tương tự:
wizardry
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content