Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự từ chối không làm; sự từ chối không cho
    sự giấu giếm (sự thật...)
    sự ngăn cn
    (pháp lý) sự chiếm giữ (tài sn)

    * Các từ tương tự:
    Withholding tax