Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
withers
/'wiðez/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
withers
/ˈwɪðɚz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều)
u vai (ngựa)
* Các từ tương tự:
withershins
noun
[plural] :the ridge between the shoulder bones of a horse
The
horse
stands
six
feet
high
at
the
withers.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content