Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

window-dressing /'windəʊ,dresiŋ/  

  • Danh từ
    nghệ thuật bày hàng tủ kính
    (thường xấu) sự màu mè bề ngoài
    the company's support of scientific research is just window-dressing
    sự hỗ trợ của công ty cho nghiên cứu khoa học chỉ là sự màu mè bề ngoài thôi

    * Các từ tương tự:
    window dressing, Window dressing