Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    nhăn nhó; cau mày
    nó nhăn nhó khi cô ta giẫm phải chân đau của nó
    I still wince at the memory of the stupid things I did
    tôi còn cau mày khi nhớ lại những điều ngốc nghếch mà tôi đã làm
    Danh từ
    (thường số ít)
    sự nhăn nhó; sự cau mày

    * Các từ tương tự:
    wincey, winceyette