Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
wildcat
/'wailkæt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
wildcat
/ˈwajəldˌkæt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(động vật) mèo rừng
(thngữ) liều, liều lĩnh
a
wildcat
scheme
một kế hoạch liều lĩnh
* Các từ tương tự:
wildcat strike
noun
plural -cats
[count] :a kind of cat that lives in the wilderness
* Các từ tương tự:
wildcat strike
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content