Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
whore
/hɔ:[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
whore
/ˈhoɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cổ hoặc xấu)
gái đếm, con đĩ
người đàn bà trụy lạc
* Các từ tương tự:
whore-house
,
whoredom
,
whorehouse
,
whoremaster
,
whoremonger
,
whoreson
noun
plural whores
[count] somewhat old-fashioned :a woman who has sex with people in exchange for money :prostitute
informal + offensive :a woman who has sex with a lot of people
* Các từ tương tự:
whorehouse
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content