Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
who's
/hu:z/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
who's
/ˈhuːz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
dạng rút ngắn của
who is
xem
be
who has
xem
have
* Các từ tương tự:
who's who
used as a contraction of who is or who has
Who's [=
who
is
]
in
charge
here
?
a
student
who's [=
who
has
]
always
been
interested
in
math
who's who
see who Do not confuse who's with whose.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content