Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
white corpuscle
/,wait'kɔ:pʌsl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
white corpuscle
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
như white blood cell
xem
white blood cell
noun
plural ~ -puscles
[count] :white blood cell
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content