Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
whispering
/'wisp ri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
whispering
/ˈwɪspərɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
whisper
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
tiếng nói thầm, tiếng thì thầm; tiếng xì xào, tiếng xào xạc
tiếng đồn bậy; lời xì xào bậy bạ
* Các từ tương tự:
whispering campaign
noun
plural -ings
[count] something spoken in a very soft or quiet way - usually plural
I
could
hear
faint
whisperings
coming
from
the
other
room
.
rumor
usually plural
There
have
been
whisperings
that
the
company
might
go
out
of
business
.
* Các từ tương tự:
whispering campaign
verb
He whispered sweet nothings in her ear
breathe
murmur
mutter
mumble
hiss
speak
or
say
softly
or
under
(
one's
)
breath
sigh
susurrate
We have all heard Corin whispering of your wife's infidelities
gossip
bruit
about
noise
abroad
murmur
insinuate
hint
rumour
disclose
divulge
reveal
breathe
a
word
noun
Why do you always speak in whispers when talking about Nesta?
murmur
undertone
hushed
tone
(
s
)
There was never the slightest whisper of gossip about Eleanor
hint
suggestion
soup
‡
on
suspicion
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content