Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
whisky
/'wiski/
/'hwiski/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
whisky
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
(Mỹ, Ailen whiskey)
rượu uýt-ki
cốc uýt-ki
two
whiskies
,
please
xin hai cốc uýt-ki
* Các từ tương tự:
whisky-liver
noun
Peter is a welcome guest who always remembers to bring a bottle of whisky
whiskey
alcohol
spirits
John
Barleycorn
usquebaugh
Scotch
home-brew
mother's
ruin
(= '
gin'
)
Scots
barley-bree
Brit
Scotch
US
rye
bourbon
white
lightning
white
mule
moonshine
Colloq
booze
hooch
rot-gut
US
corn
fire-water
Slang
US
Sneaky
Pete
smoke
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content