Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (thường số ít)
    tiếng khóc thét lên (của ai); tiếng tru (của chó)
    tiếng rú (của động cơ…)
    Động từ
    khóc thét lên; tru lên; gầm rú lên
    con chó ngồi ngoài cửa tru lên [đòi vào]
    cằn nhằn, rên rẩm; lải nhải
    đừng có rên rẩm nữa!
    "I want to go home", he whined
    "Con muốn về nhà", nó lải nhải

    * Các từ tương tự:
    whiner