Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    luồng, làn (khói,không khí)
    catch a whiff of perfume
    ngửi thấy một làn hương thơm
    have a whiff of fresh air
    hít thở làm không khí trong lành
    a whiff of suspicion
    (nghĩa bóng) một chút nghi ngờ
    hơi hít vào
    a whiff of anaesthetic
    một hơi thuốc mê
    anh ta cầm cái điếu lên và rít vài hơi
    mùi thối, xú khí
    có mùi hôi khủng khiếp bốc ra từ thùng rác

    * Các từ tương tự:
    whiffet, whiffle