Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
whence
/wens/
/hwens/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
whence
/ˈwɛns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Phó từ
(cổ)
từ nơi
they
have
returned
whence
they
came
họ đã trở về nơi [mà từ đó] họ đã đến
* Các từ tương tự:
whencesoever
adverb
old-fashioned + literary :from where
They
returned
to
the
land
whence
they
came
.
Whence
the
source
of
this
tradition
? [=
where
does
this
tradition
come
from
?] -
often
+
from
They
returned
to
the
land
from
whence
they
came
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content