Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
well-intentioned
/,welin'ten∫ənd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
well-intentioned
/ˌwɛlɪnˈtɛnʃənd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
tính từ
đầy thiện chí, với ý tốt
* Các từ tương tự:
well- intentioned
adjective
well-meaning
She
was
well-intentioned
but
not
very
helpful
.
well-intentioned
advice
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content