Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
well-grounded
/,wel'graʊndid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
well-grounded
/ˌwɛlˈgraʊndəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
được luyện tập đầy đủ (quân)
như well-founded
xem
well-founded
adjective
[more ~; most ~]
having good training in a subject or activity
She
is
well-grounded
in
Latin
and
Greek
.
well-founded
well-grounded
fears
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content